cái kéo viết bằng tiếng anh là gì - XoilacTV
cái kéo viết bằng tiếng anh là gì - XoilacTV
Regular price
VND 198.734
Regular price
VND 100.000,00 VND
Sale price
VND 198.734
Unit price
/
per
cái kéo viết bằng tiếng anh là gì: Google Dịch,cái kéo Anh - cái kéo Tiếng Anh là gì,CÁI KÉO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch,Cái kéo trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về những loại kéo,
Share
Google Dịch
Nghĩa của từ cái kéo trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. cái kéo. clippers. pair of scissors. scissor. shear (s) Lĩnh vực: y học. scissors. giàn kèo cái kéo: scissors truss. cái kéo căng. tensioner. cái kéo máy. shearing machine. cái kéo thợ may. tailor's shears. cái kéo to. shears. Tra cứu từ điển Việt Anh online.
cái kéo Anh - cái kéo Tiếng Anh là gì
Nghĩa của từ kéo trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. kéo. noun. scissors. verb. to pull; to tug; to strain. kéo một sợi dây: to pull at a rope. haul. tow. kéo bằng cáp: rope tow. sự kéo: tow. tàu được kéo: tow. xe được kéo: tow. tug. tàu kéo để cứu hộ: salvage tug. tàu kéo để vớt: salvage tug. Bán giựt giá/ Tung ra bán để kéo giá xuống. capping.
CÁI KÉO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Cái kéo. trong một câu và bản dịch của họ. Hãy nghĩ như là" cái kéo " di truyền với kính hiển vi. Think about it as genetic scissors with a microscope. Giống như 2 cái kéo. Just like two scissors. Có thể tấn công bà ta bằng cái kéo. Could attack her with scissors. Tôi cần cái kéo.
Cái kéo trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu về những loại kéo
Kéo theo đó bạn sẽ không bao giờ có một tương lai như bạn mong muốn. Dragging along where you will never have a future as you wish. Các tín hữu sẽ tiếp tục bị kéo theo hai hướng khác nhau.